hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
担 ▸ từ ghép
担 - đam, đãn, đảm
承担
thừa đảm
承担
thừa đảm
giản thể
Từ điển phổ thông
đảm nhận, đảm trách
▸ Từng từ:
承
担
担任
đảm nhiệm
担任
đảm nhiệm
giản thể
Từ điển phổ thông
đảm nhiệm, gánh vác nhiệm vụ, nhận phần công việc
担任
đảm nhậm
giản thể
Từ điển phổ thông
đảm nhiệm, gánh vác nhiệm vụ, nhận phần công việc
▸ Từng từ:
担
任
担保
đảm bảo
担保
đảm bảo
giản thể
Từ điển phổ thông
đảm bảo, bảo đảm
▸ Từng từ:
担
保
担当
đảm đương
担当
đảm đương
giản thể
Từ điển phổ thông
gánh vác công việc, nhận việc
▸ Từng từ:
担
当
担心
đảm tâm
担心
đảm tâm
giản thể
Từ điển phổ thông
lo âu, lo lắng
▸ Từng từ:
担
心
担忧
đảm ưu
担忧
đảm ưu
giản thể
Từ điển phổ thông
lo lắng, lo âu
▸ Từng từ:
担
忧