担 - đam, đãn, đảm
承担 thừa đảm

thừa đảm

giản thể

Từ điển phổ thông

đảm nhận, đảm trách

▸ Từng từ:
担任 đảm nhiệm

đảm nhiệm

giản thể

Từ điển phổ thông

đảm nhiệm, gánh vác nhiệm vụ, nhận phần công việc

đảm nhậm

giản thể

Từ điển phổ thông

đảm nhiệm, gánh vác nhiệm vụ, nhận phần công việc

▸ Từng từ:
担保 đảm bảo

đảm bảo

giản thể

Từ điển phổ thông

đảm bảo, bảo đảm

▸ Từng từ:
担当 đảm đương

đảm đương

giản thể

Từ điển phổ thông

gánh vác công việc, nhận việc

▸ Từng từ:
担心 đảm tâm

đảm tâm

giản thể

Từ điển phổ thông

lo âu, lo lắng

▸ Từng từ:
担忧 đảm ưu

đảm ưu

giản thể

Từ điển phổ thông

lo lắng, lo âu

▸ Từng từ: