抬 - si, sĩ, đài
抬头 sĩ đầu

sĩ đầu

giản thể

Từ điển phổ thông

ngẩng đầu

▸ Từng từ:
抬起 sĩ khởi

sĩ khởi

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nâng lên, nhấc lên, nhắc lên

▸ Từng từ:
抬頭 sĩ đầu

sĩ đầu

phồn thể

Từ điển phổ thông

ngẩng đầu

▸ Từng từ: