护 - hộ
保护 bảo hộ

bảo hộ

giản thể

Từ điển phổ thông

bảo hộ, che chở, bảo vệ

▸ Từng từ:
庇护 tý hộ

tý hộ

giản thể

Từ điển phổ thông

che trở, bảo vệ

▸ Từng từ:
护卫 hộ vệ

hộ vệ

giản thể

Từ điển phổ thông

hộ vệ, bảo vệ người khác

▸ Từng từ:
护照 hộ chiếu

hộ chiếu

giản thể

Từ điển phổ thông

hộ chiếu

▸ Từng từ:
拥护 ủng hộ

ủng hộ

giản thể

Từ điển phổ thông

ủng hộ, giúp đỡ, trợ giúp

▸ Từng từ:
爱护 ái hộ

ái hộ

giản thể

Từ điển phổ thông

yêu thương, yêu chiều, yêu mến

▸ Từng từ:
辩护 biện hộ

biện hộ

giản thể

Từ điển phổ thông

biện hộ, bào chữa

▸ Từng từ: