抃 - biến, biện
抃舞 biện vũ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vỗ tay mà múa, chỉ vẻ vui mừng cực độ.

▸ Từng từ:
抃踊 biện dũng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đập tay nhẩy cẳng, chỉ vẻ vui mừng cực độ.

▸ Từng từ: