找 - hoa, qua, trảo
寻找 tầm trảo

tầm trảo

giản thể

Từ điển phổ thông

tìm kiếm

▸ Từng từ:
尋找 tầm trảo

tầm trảo

phồn thể

Từ điển phổ thông

tìm kiếm

▸ Từng từ:
找到 trảo đáo

trảo đáo

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tìm thấy, tìm được, phát hiện ra

▸ Từng từ:
找錢 trảo tiền

trảo tiền

phồn thể

Từ điển phổ thông

trả tiền thừa, thối lại

▸ Từng từ:
找钱 trảo tiền

trảo tiền

giản thể

Từ điển phổ thông

trả tiền thừa, thối lại

▸ Từng từ: