扳 - ban, bản, phan
扳手 ban thủ

ban thủ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tay vặn, tay quay, cần gạt, khóa (của máy móc)

▸ Từng từ:
扳机 ban cơ

ban cơ

giản thể

Từ điển phổ thông

cò, nút bấm

▸ Từng từ:
扳機 ban cơ

ban cơ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cò, nút bấm

▸ Từng từ: