扰 - nhiễu
侵扰 xâm nhiễu

xâm nhiễu

giản thể

Từ điển phổ thông

quấy phá, xâm phạm

▸ Từng từ:
困扰 khốn nhiễu

khốn nhiễu

giản thể

Từ điển phổ thông

phức tạp, rắc rối, rối ren

▸ Từng từ:
干扰 can nhiễu

can nhiễu

giản thể

Từ điển phổ thông

gây trở ngại, quấy rầy

▸ Từng từ:
打扰 đả nhiễu

đả nhiễu

giản thể

Từ điển phổ thông

làm phiền, quấy rầy

▸ Từng từ:
扰乱 nhiễu loạn

nhiễu loạn

giản thể

Từ điển phổ thông

nhiễu loạn, quấy nhiễu

▸ Từng từ:
搅扰 giảo nhiễu

giảo nhiễu

giản thể

Từ điển phổ thông

quấy rầy, quấy rối, quấy nhiễu

▸ Từng từ: