扬 - dương
宣扬 tuyên dương

tuyên dương

giản thể

Từ điển phổ thông

tuyên dương, biểu dương

▸ Từng từ:
张扬 trương dương

trương dương

giản thể

Từ điển phổ thông

công khai hóa, cho mọi người biết

▸ Từng từ:
昂扬 ngang dương

ngang dương

giản thể

Từ điển phổ thông

dũng cảm, can đảm

▸ Từng từ:
表扬 biểu dương

biểu dương

giản thể

Từ điển phổ thông

biểu dương, khen ngợi

▸ Từng từ:
飘扬 phiêu dương

phiêu dương

giản thể

Từ điển phổ thông

bay phấp phới

▸ Từng từ: