执 - chấp
固执 cố chấp

cố chấp

giản thể

Từ điển phổ thông

cố chấp, khăng khăng, dai dẳng

▸ Từng từ:
执事 chấp sự

chấp sự

giản thể

Từ điển phổ thông

người chấp sự trong chùa

▸ Từng từ:
执掌 chấp chưởng

chấp chưởng

giản thể

Từ điển phổ thông

nắm (quyền lực)

▸ Từng từ:
执政 chấp chính

chấp chính

giản thể

Từ điển phổ thông

chấp chính, có quyền lực

▸ Từng từ:
执法 chấp pháp

chấp pháp

giản thể

Từ điển phổ thông

chấp pháp, thi hành luật

▸ Từng từ:
执照 chấp chiếu

chấp chiếu

giản thể

Từ điển phổ thông

giấy phép, giấy chứng nhận

▸ Từng từ:
执绋 chấp phất

chấp phất

giản thể

Từ điển phổ thông

đưa ma

▸ Từng từ:
执行 chấp hành

chấp hành

giản thể

Từ điển phổ thông

chấp hành, thực hiện, tiến hành

▸ Từng từ: