户 - hộ
匿户 nặc hộ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người cư ngụ bất hợp pháp, không được ghi chép trong sổ sách địa phương.

▸ Từng từ:
千户 thiên hộ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Viên chức địa phương thời xưa, trông coi một nghìn nhà, tương tự như Chánh tổng — Tên một chức quan võ nhỏ.

▸ Từng từ:
客户 khách hộ

khách hộ

giản thể

Từ điển phổ thông

khách hàng

▸ Từng từ:
屠户 đồ hộ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người làm nghề thịt xúc vật. Như Đồ tể.

▸ Từng từ:
帐户 trướng hộ

trướng hộ

giản thể

Từ điển phổ thông

tài khoản ngân hàng

▸ Từng từ:
户主 hộ chủ

hộ chủ

giản thể

Từ điển phổ thông

chủ nhà

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người chủ nhà.

▸ Từng từ:
户口 hộ khẩu

hộ khẩu

giản thể

Từ điển phổ thông

hộ khẩu, đăng ký nơi ở

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con số nhà ở và số dân cư ngụ.

▸ Từng từ:
户头 hộ đầu

hộ đầu

giản thể

Từ điển phổ thông

tài khoản ngân hàng

▸ Từng từ:
户籍 hộ tịch

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sổ sách ghi chép lí lịch dân cư.

▸ Từng từ:
户部 hộ bộ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một cơ quan trung ương của triều đình xưa trông coi về thuế má tiền bạc, tương tự như bộ Tài chánh ngày nay.

▸ Từng từ:
朱户 chu hộ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cổng đỏ, cổng son. Thời cổ, chư hầu có công, cổng tư dinh được vua cho dùng màu đỏ để dễ phân biệt. Chỉ nhà quyền quý. Cũng nói là Chu môn.

▸ Từng từ:
獵户 lạp hộ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người đi săn. Thợ săn. Nguyễn Du có biệt hiệu là Hồng Sơn Lạp Hộ ( người đi săn ở núi Hồng Lĩnh ).

▸ Từng từ:
租户 tô hộ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người đi thuê ( nhà, ruộng ).

▸ Từng từ:
門户 môn hộ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ chung các cửa trong nhà — Chỉ nơi hiểm yếu — Chỉ gia thế.

▸ Từng từ:
阴户 âm hộ

âm hộ

giản thể

Từ điển phổ thông

âm hộ, cửa mình

▸ Từng từ:
門當户對 môn đương hộ đối

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhà cửa ngang nhau, gia đình xứng đáng với nhau, chỉ sự tương đương về gia thế giữa hai đằng trai gái trong việc hôn nhân.

▸ Từng từ:
门当户对 môn đương hộ đối

Từ điển phổ thông

môn đăng hộ đối, hai nhà thông gia tương xứng với nhau

▸ Từng từ:
非对称式数据用户线 phi đối xứng thức số cứ dụng hộ tuyến

Từ điển phổ thông

đường truyền thông tin số bất đối xứng ADSL

▸ Từng từ: 线