截 - tiệt
侵截 xâm tiệt

xâm tiệt

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hack (vi tính)

▸ Từng từ:
半截 bán tiệt

bán tiệt

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một nửa

▸ Từng từ:
截夺 tiệt đoạt

tiệt đoạt

giản thể

Từ điển phổ thông

chắn, chặn

▸ Từng từ:
截奪 tiệt đoạt

tiệt đoạt

phồn thể

Từ điển phổ thông

chắn, chặn

▸ Từng từ:
截決 tiệt quyết

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dứt khoát, nhất định — Dứt bỏ hẳn.

▸ Từng từ:
截然 tiệt nhiên

tiệt nhiên

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hoàn toàn, trọn vẹn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dứt khoát rõ ràng như vậy.

▸ Từng từ:
隔截 cách tiệt

Từ điển trích dẫn

1. Cách trở, cách đoạn. ☆ Tương tự: "cách tuyệt" .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Cách ngại , Cách tuyệt .

▸ Từng từ: