战 - chiến
休战 hưu chiến

hưu chiến

giản thể

Từ điển phổ thông

đình chiến

▸ Từng từ:
作战 tác chiến

tác chiến

giản thể

Từ điển phổ thông

tác chiến

▸ Từng từ:
內战 nội chiến

nội chiến

giản thể

Từ điển phổ thông

nội chiến

▸ Từng từ:
冷战 lãnh chiến

lãnh chiến

giản thể

Từ điển phổ thông

chiến tranh lạnh

▸ Từng từ:
好战 hiếu chiến

hiếu chiến

giản thể

Từ điển phổ thông

hiếu chiến, thích đánh nhau, hay gây sự

▸ Từng từ:
宣战 tuyên chiến

tuyên chiến

giản thể

Từ điển phổ thông

tuyên chiến

▸ Từng từ:
应战 ứng chiến

ứng chiến

giản thể

Từ điển phổ thông

ứng chiến, tiếp chiến, đối đầu

▸ Từng từ:
征战 chinh chiến

chinh chiến

giản thể

Từ điển phổ thông

chinh chiến, đi chiến đấu, đi viễn chinh

▸ Từng từ:
战争 chiến tranh

chiến tranh

giản thể

Từ điển phổ thông

chiến tranh, xung đột

▸ Từng từ:
战事 chiến sự

chiến sự

giản thể

Từ điển phổ thông

chiến sự, đánh nhau, chiến đấu

▸ Từng từ:
战区 chiến khu

chiến khu

giản thể

Từ điển phổ thông

chiến khu, vùng chiến sự

▸ Từng từ:
战场 chiến trường

chiến trường

giản thể

Từ điển phổ thông

chiến trường, vùng chiến sự

▸ Từng từ:
战士 chiến sĩ

chiến sĩ

giản thể

Từ điển phổ thông

chiến sĩ, binh sĩ, binh lính

▸ Từng từ:
战斗 chiến đấu

chiến đấu

giản thể

Từ điển phổ thông

chiến đấu, đánh nhau

▸ Từng từ:
战略 chiến lược

chiến lược

giản thể

Từ điển phổ thông

chiến lược, kế hoạch chiến đấu

▸ Từng từ:
战胜 chiến thắng

chiến thắng

giản thể

Từ điển phổ thông

1. chiến thắng, thắng trận
2. vượt qua, khắc phục được

▸ Từng từ:
战车 chiến xa

chiến xa

giản thể

Từ điển phổ thông

chiến xa, xe chiến đấu

▸ Từng từ:
抗战 kháng chiến

kháng chiến

giản thể

Từ điển phổ thông

kháng chiến

▸ Từng từ:
挑战 khiêu chiến

khiêu chiến

giản thể

Từ điển phổ thông

khiêu chiến, khiêu khích, thách thức, thách đấu

▸ Từng từ:
第一次世界大战 đệ nhất thứ thế giới đại chiến

Từ điển phổ thông

chiến tranh thế giới thứ nhất

▸ Từng từ:
第二次世界大战 đệ nhị thứ thế giới đại chiến

Từ điển phổ thông

chiến tranh thế giới thứ hai

▸ Từng từ: