懵 - manh, mông, mặng, mộng
懵懂 mộng đổng

Từ điển trích dẫn

1. Hồ đồ, không biết gì. ◇ Tây du kí 西: "Nhĩ giá tư thập phân mộng đổng! Nhĩ đạo tăng nhân thị thùy?" ! ? (Đệ tứ tam hồi).
2. ☆ Tương tự: "mông đổng" , "mông đổng" , "măng đổng" .

▸ Từng từ: