懈 - giải
不懈 bất giải

bất giải

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

không ngừng, không mệt mỏi

▸ Từng từ:
懈怠 giải đãi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lười biếng, uể oải không muốn làm việc.

▸ Từng từ:
懈惰 giải nọa

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Giải đãi .

▸ Từng từ: