憫 - mẫn
憐憫 liên mẫn

liên mẫn

phồn thể

Từ điển phổ thông

thương hại, thương xót

▸ Từng từ:
矜憫 căng mẫn

Từ điển trích dẫn

1. Xót thương.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xót thương.

▸ Từng từ: