-
/
:
Bật/tắt từ điển.
-
/
:
Bật/tắt đèn.
-
/
:
Bật/tắt chế độ đọc báo.
-
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
-
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
-
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
憐憫
liên mẫn
Từ điển phổ thông
thương hại, thương xót
▸ Từng từ:
憐
憫
矜憫
căng mẫn
Từ điển trích dẫn
1. Xót thương.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xót thương.
▸ Từng từ:
矜
憫