憚 - đát, đạn
忌憚 kị đạn

kị đạn

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sợ hãi kiêng nể.

kỵ đạn

phồn thể

Từ điển phổ thông

sợ hãi, e sợ

▸ Từng từ: