hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
憋 ▸ từ ghép
憋 - biết, biệt, miết
憋悶
biệt muộn
憋悶
biệt muộn
phồn thể
Từ điển phổ thông
phiền muộn, buồn phiền, phiền não, chán nản
▸ Từng từ:
憋
悶
憋气
biệt khí
憋气
biệt khí
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nín thở, nhịn thở
2. ngột ngạt
3. ấm ức
▸ Từng từ:
憋
气
憋氣
biệt khí
憋氣
biệt khí
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nín thở, nhịn thở
2. ngột ngạt
3. ấm ức
▸ Từng từ:
憋
氣
憋闷
biệt muộn
憋闷
biệt muộn
giản thể
Từ điển phổ thông
phiền muộn, buồn phiền, phiền não, chán nản
▸ Từng từ:
憋
闷