hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
慙 ▸ từ ghép
慙 - tàm
慙德
tàm đức
慙德
tàm đức
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hổ thẹn vì mình không có được nết tốt như người khác.
▸ Từng từ:
慙
德
慙怍
tàm tạc
慙怍
tàm tạc
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hổ thẹn — Xấu hổ, thẹn thùng.
▸ Từng từ:
慙
怍
慙恨
tàm hận
慙恨
tàm hận
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hổ thẹn mà tự giận mình.
▸ Từng từ:
慙
恨
慙愧
tàm quý
慙愧
tàm quý
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hổ thẹn.
▸ Từng từ:
慙
愧
慙汗
tàm hãn
慙汗
tàm hãn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hổ thẹn mà đổ mồ hôi.
▸ Từng từ:
慙
汗
慙羞
tàm tu
慙羞
tàm tu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Tàm tạc
慙
怍
.
▸ Từng từ:
慙
羞