愿 - nguyện
宁愿 ninh nguyện

ninh nguyện

giản thể

Từ điển phổ thông

tốt hơn là, tốt nhất là

▸ Từng từ:
情愿 tình nguyện

tình nguyện

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tình nguyện, tự nguyện, tự giác

▸ Từng từ:
意愿 ý nguyện

ý nguyện

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ý nguyện, mong muốn, nguyện vọng

▸ Từng từ:
自愿 tự nguyện

tự nguyện

giản thể

Từ điển phổ thông

tự nguyện

▸ Từng từ:
鄉愿 hương nguyện

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kẻ đạo đức giả.

▸ Từng từ: