愧 - quý
惭愧 tàm quý

tàm quý

giản thể

Từ điển phổ thông

xấu hổ, hổ thẹn

▸ Từng từ:
愧汗 quý hãn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hổ thẹn mà đổ mồ hôi.

▸ Từng từ:
愧赧 quý noãn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hổ thẹn mà bừng đỏ mặt lên.

▸ Từng từ:
慙愧 tàm quý

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hổ thẹn.

▸ Từng từ:
慚愧 tàm quý

tàm quý

phồn thể

Từ điển phổ thông

xấu hổ, hổ thẹn

▸ Từng từ:
抱愧 bão quý

bão quý

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xấu hổ, hổ thẹn

▸ Từng từ: