惰 - nọa, đọa
怠惰 đãi nọa

đãi nọa

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lười nhác, lười biếng

▸ Từng từ:
怯惰 khiếp nọa

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhát gan và lười biếng.

▸ Từng từ:
懈惰 giải nọa

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Giải đãi .

▸ Từng từ:
懒惰 lãn nọa

lãn nọa

giản thể

Từ điển phổ thông

lười biếng, lười nhác

▸ Từng từ:
懶惰 lãn nọa

lãn nọa

phồn thể

Từ điển phổ thông

lười biếng, lười nhác

▸ Từng từ:
柔惰 nhu nọa

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ tính tình mềm yếu lười biếng.

▸ Từng từ:
遊惰 du nọa

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lười biếng ham chơi, không chịu làm ăn.

▸ Từng từ: