惩 - trừng
惩戒 trừng giới

trừng giới

giản thể

Từ điển phổ thông

kỷ luật, khiển trách, quở trách

▸ Từng từ:
惩罚 trừng phạt

trừng phạt

giản thể

Từ điển phổ thông

trừng phạt, trừng trị

▸ Từng từ: