惨 - thảm
凄惨 thê thảm

thê thảm

giản thể

Từ điển phổ thông

thê thảm, thê lương, thảm thương

▸ Từng từ:
悲惨 bi thảm

bi thảm

giản thể

Từ điển phổ thông

bi thảm, thảm thương

▸ Từng từ:
惨事 thảm sự

thảm sự

giản thể

Từ điển phổ thông

thảm họa, tai họa, thảm kịch

▸ Từng từ:
惨切 thảm thiết

thảm thiết

giản thể

Từ điển phổ thông

thảm thiết

▸ Từng từ: