惏 - lam, lâm, lẫm
惏悷 lâm lệ

lâm lệ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bi thương

▸ Từng từ:
惏栗 lâm lật

lâm lật

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lạnh lẽo, rét căm căm

▸ Từng từ: