惊 - kinh, lương
可惊 khả kinh

khả kinh

giản thể

Từ điển phổ thông

đáng kinh ngạc, đáng ngạc nhiên

▸ Từng từ:
吃惊 ngật kinh

ngật kinh

giản thể

Từ điển phổ thông

giật mình, ngạc nhiên, bị sốc

▸ Từng từ:
惊骇 kinh hãi

kinh hãi

giản thể

Từ điển phổ thông

giật nảy mình

▸ Từng từ: