恶 - ác, ô, ố
厌恶 yếm ác

yếm ác

giản thể

Từ điển phổ thông

miễn cưỡng, bất đắc dĩ

▸ Từng từ:
嫌恶 hiềm ác

hiềm ác

giản thể

Từ điển phổ thông

ghét, không ưa, không thích

▸ Từng từ:
恶劣 ác liệt

ác liệt

giản thể

Từ điển phổ thông

ác liệt, ghê gớm

▸ Từng từ:
恶意 ác ý

ác ý

giản thể

Từ điển phổ thông

ác ý, ý xấu, ác tâm

▸ Từng từ:
恶梦 ác mộng

ác mộng

giản thể

Từ điển phổ thông

cơn ác mộng

▸ Từng từ:
恶棍 ác côn

ác côn

giản thể

Từ điển phổ thông

tên côn đồ, tên vô lại

▸ Từng từ:
恶毒 ác độc

ác độc

giản thể

Từ điển phổ thông

độc ác, hiểm độc, nham hiểm

▸ Từng từ:
恶魔 ác ma

ác ma

giản thể

Từ điển phổ thông

ma quỷ, quỷ sứ, yêu ma

▸ Từng từ:
憎恶 tăng ác

tăng ác

giản thể

Từ điển phổ thông

ghê tởm, kinh tởm

▸ Từng từ: