hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
恶 ▸ từ ghép
恶 - ác, ô, ố
厌恶
yếm ác
厌恶
yếm ác
giản thể
Từ điển phổ thông
miễn cưỡng, bất đắc dĩ
▸ Từng từ:
厌
恶
嫌恶
hiềm ác
嫌恶
hiềm ác
giản thể
Từ điển phổ thông
ghét, không ưa, không thích
▸ Từng từ:
嫌
恶
恶劣
ác liệt
恶劣
ác liệt
giản thể
Từ điển phổ thông
ác liệt, ghê gớm
▸ Từng từ:
恶
劣
恶意
ác ý
恶意
ác ý
giản thể
Từ điển phổ thông
ác ý, ý xấu, ác tâm
▸ Từng từ:
恶
意
恶梦
ác mộng
恶梦
ác mộng
giản thể
Từ điển phổ thông
cơn ác mộng
▸ Từng từ:
恶
梦
恶棍
ác côn
恶棍
ác côn
giản thể
Từ điển phổ thông
tên côn đồ, tên vô lại
▸ Từng từ:
恶
棍
恶毒
ác độc
恶毒
ác độc
giản thể
Từ điển phổ thông
độc ác, hiểm độc, nham hiểm
▸ Từng từ:
恶
毒
恶魔
ác ma
恶魔
ác ma
giản thể
Từ điển phổ thông
ma quỷ, quỷ sứ, yêu ma
▸ Từng từ:
恶
魔
憎恶
tăng ác
憎恶
tăng ác
giản thể
Từ điển phổ thông
ghê tởm, kinh tởm
▸ Từng từ:
憎
恶