恋 - luyến
恋爱 luyến ái

luyến ái

giản thể

Từ điển phổ thông

luyến ái, tình ái, yêu

▸ Từng từ:
爱恋 ái luyến

ái luyến

giản thể

Từ điển phổ thông

yêu mến

▸ Từng từ: