态 - thái
事态 sự thái

sự thái

giản thể

Từ điển phổ thông

tình trạng công việc

▸ Từng từ:
动态 động thái

động thái

giản thể

Từ điển phổ thông

động thái, hành động

▸ Từng từ:
姿态 tư thái

tư thái

giản thể

Từ điển phổ thông

tư thế, dáng điệu

▸ Từng từ: 姿
形态 hình thái

hình thái

giản thể

Từ điển phổ thông

hình thái

▸ Từng từ:
态度 thái độ

thái độ

giản thể

Từ điển phổ thông

thái độ, quan điểm

▸ Từng từ:
时态 thì thái

thì thái

giản thể

Từ điển phổ thông

thời, thì của động từ (ngôn ngữ học)

thời thái

giản thể

Từ điển phổ thông

thời, thì của động từ (ngôn ngữ học)

▸ Từng từ:
液态 dịch thái

dịch thái

giản thể

Từ điển phổ thông

thể lỏng, trạng thái lỏng

▸ Từng từ: