hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
态 ▸ từ ghép
态 - thái
事态
sự thái
事态
sự thái
giản thể
Từ điển phổ thông
tình trạng công việc
▸ Từng từ:
事
态
动态
động thái
动态
động thái
giản thể
Từ điển phổ thông
động thái, hành động
▸ Từng từ:
动
态
姿态
tư thái
姿态
tư thái
giản thể
Từ điển phổ thông
tư thế, dáng điệu
▸ Từng từ:
姿
态
形态
hình thái
形态
hình thái
giản thể
Từ điển phổ thông
hình thái
▸ Từng từ:
形
态
态度
thái độ
态度
thái độ
giản thể
Từ điển phổ thông
thái độ, quan điểm
▸ Từng từ:
态
度
时态
thì thái
时态
thì thái
giản thể
Từ điển phổ thông
thời, thì của động từ (ngôn ngữ học)
时态
thời thái
giản thể
Từ điển phổ thông
thời, thì của động từ (ngôn ngữ học)
▸ Từng từ:
时
态
液态
dịch thái
液态
dịch thái
giản thể
Từ điển phổ thông
thể lỏng, trạng thái lỏng
▸ Từng từ:
液
态