忧 - ưu
忧待 ưu đãi

ưu đãi

giản thể

Từ điển phổ thông

ưu đãi, được ưu tiên đối xử

▸ Từng từ:
忧虑 ưu lự

ưu lự

giản thể

Từ điển phổ thông

lo âu, lo lắng, băn khoăn

▸ Từng từ:
忧郁 ưu uất

ưu uất

giản thể

Từ điển phổ thông

âu sầu, rầu rĩ, u uất, ủ rũ

▸ Từng từ:
担忧 đảm ưu

đảm ưu

giản thể

Từ điển phổ thông

lo lắng, lo âu

▸ Từng từ: