徐 - từ
徐徐 từ từ

từ từ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

từ từ, chậm rãi, khoan thai

▸ Từng từ:
徐步 từ bộ

từ bộ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đi từ từ, đi chậm rãi

▸ Từng từ:
徐行 từ hành

từ hành

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đi chậm, bước chậm, đi từ từ

▸ Từng từ: