很 - hẫn, khấn, ngận
不很 bất ngận

bất ngận

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

không thực sự, không hoàn toàn

▸ Từng từ:
很不 khấn bất

khấn bất

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rất không, rất chẳng

▸ Từng từ:
很多 khấn đa

khấn đa

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rất nhiều, rất lắm

▸ Từng từ:
很大 khấn đại

khấn đại

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

to lớn

▸ Từng từ: