彿 - phất
彷彿 phảng phất

phảng phất

phồn thể

Từ điển phổ thông

không thấy rõ ràng

Từ điển trích dẫn

1. Tựa hồ, giống như, thấy không được rõ ràng. § Cũng viết là "phảng phất" 仿. ☆ Tương tự: "hảo tượng" , "tự hồ" .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Phảng phất 仿.

▸ Từng từ: 彿