彻 - triệt
彻底 triệt để

triệt để

giản thể

Từ điển phổ thông

triệt để, hoàn toàn, trọn vẹn

▸ Từng từ:
贯彻 quán triệt

quán triệt

giản thể

Từ điển phổ thông

quán triệt

▸ Từng từ: