彴 - bột, chước
彴約 bột ước

bột ước

phồn thể

Từ điển phổ thông

sao băng

▸ Từng từ:
彴约 bột ước

bột ước

giản thể

Từ điển phổ thông

sao băng

▸ Từng từ: