hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
归 ▸ từ ghép
归 - quy
于归
vu quy
于归
vu quy
giản thể
Từ điển phổ thông
con gái về nhà chồng
▸ Từng từ:
于
归
回归
hồi quy
回归
hồi quy
giản thể
Từ điển phổ thông
trở về, quay về, quay lại
▸ Từng từ:
回
归
归咎
quy cữu
归咎
quy cữu
giản thể
Từ điển phổ thông
kết tội, quy tội, xử phạt
▸ Từng từ:
归
咎
归心
quy tâm
归心
quy tâm
giản thể
Từ điển phổ thông
theo đạo, tin theo, nghe theo (tôn giáo)
▸ Từng từ:
归
心
归罪
quy tội
归罪
quy tội
giản thể
Từ điển phổ thông
quy tội, khép tội cho ai
▸ Từng từ:
归
罪
归还
quy hoàn
归还
quy hoàn
giản thể
Từ điển phổ thông
trở về, trở lại, quay lại
▸ Từng từ:
归
还
归顺
quy thuận
归顺
quy thuận
giản thể
Từ điển phổ thông
quy thuận, tuân theo, nghe theo, làm theo
▸ Từng từ:
归
顺