归 - quy
于归 vu quy

vu quy

giản thể

Từ điển phổ thông

con gái về nhà chồng

▸ Từng từ:
回归 hồi quy

hồi quy

giản thể

Từ điển phổ thông

trở về, quay về, quay lại

▸ Từng từ:
归咎 quy cữu

quy cữu

giản thể

Từ điển phổ thông

kết tội, quy tội, xử phạt

▸ Từng từ:
归心 quy tâm

quy tâm

giản thể

Từ điển phổ thông

theo đạo, tin theo, nghe theo (tôn giáo)

▸ Từng từ:
归罪 quy tội

quy tội

giản thể

Từ điển phổ thông

quy tội, khép tội cho ai

▸ Từng từ:
归还 quy hoàn

quy hoàn

giản thể

Từ điển phổ thông

trở về, trở lại, quay lại

▸ Từng từ:
归顺 quy thuận

quy thuận

giản thể

Từ điển phổ thông

quy thuận, tuân theo, nghe theo, làm theo

▸ Từng từ: