彎 - loan
彎曲 loan khúc

loan khúc

phồn thể

Từ điển phổ thông

khúc cong, chỗ cong, chỗ lượn

▸ Từng từ:
彎腰 loan yêu

loan yêu

phồn thể

Từ điển phổ thông

cúi lưng, cúi xuống

▸ Từng từ:
拐彎 quải loan

quải loan

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. quay, xoay
2. rẽ, ngoặt, ngoẹo

▸ Từng từ:
盤馬彎弓 bàn mã loan cung

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Quay ngựa giương cung, sắp bắn đến nơi, chỉ dáng điệu hăm hở làm việc ngay.

▸ Từng từ: