hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
彎 ▸ từ ghép
彎 - loan
彎曲
loan khúc
彎曲
loan khúc
phồn thể
Từ điển phổ thông
khúc cong, chỗ cong, chỗ lượn
▸ Từng từ:
彎
曲
彎腰
loan yêu
彎腰
loan yêu
phồn thể
Từ điển phổ thông
cúi lưng, cúi xuống
▸ Từng từ:
彎
腰
拐彎
quải loan
拐彎
quải loan
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. quay, xoay
2. rẽ, ngoặt, ngoẹo
▸ Từng từ:
拐
彎
盤馬彎弓
bàn mã loan cung
盤馬彎弓
bàn mã loan cung
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Quay ngựa giương cung, sắp bắn đến nơi, chỉ dáng điệu hăm hở làm việc ngay.
▸ Từng từ:
盤
馬
彎
弓