弻 - bật
弻亮 bật lượng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giúp đỡ. Phụ tá.

▸ Từng từ:
弻諧 bật hài

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giúp đỡ làm cho việc nước điều hòa.

▸ Từng từ:
弻違 bật vi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sửa lại điều sai lầm.

▸ Từng từ:
弻針 bật châm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loại kim để khâu da.

▸ Từng từ: