弹 - đàn, đạn
导弹 đạo đạn

đạo đạn

giản thể

Từ điển phổ thông

tên lửa dẫn đường, tên lửa đạn đạo

▸ Từng từ:
弹劾 đàn hặc

đàn hặc

giản thể

Từ điển phổ thông

1. buộc tội, tố cáo
2. khiển trách, phê bình

▸ Từng từ:
弹弓 đạn cung

đạn cung

giản thể

Từ điển phổ thông

1. máy bắn đá
2. súng cao su

▸ Từng từ:
弹琴 đàn cầm

đàn cầm

giản thể

Từ điển phổ thông

chơi đàn, gảy đàn

▸ Từng từ:
弹簧 đạn hoàng

đạn hoàng

giản thể

Từ điển phổ thông

lò xo lá (lá kim loại mỏng và đàn hồi)

▸ Từng từ:
弹药 đạn dược

đạn dược

giản thể

Từ điển phổ thông

đạn dược, súng đạn, vũ khí

▸ Từng từ:
弹道 đạn đạo

đạn đạo

giản thể

Từ điển phổ thông

đường đạn, quỹ đạo của viên đạn

▸ Từng từ:
核弹 hạch đạn

hạch đạn

giản thể

Từ điển phổ thông

đầu đạn hạt nhân

▸ Từng từ: