hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
弹 ▸ từ ghép
弹 - đàn, đạn
导弹
đạo đạn
导弹
đạo đạn
giản thể
Từ điển phổ thông
tên lửa dẫn đường, tên lửa đạn đạo
▸ Từng từ:
导
弹
弹劾
đàn hặc
弹劾
đàn hặc
giản thể
Từ điển phổ thông
1. buộc tội, tố cáo
2. khiển trách, phê bình
▸ Từng từ:
弹
劾
弹弓
đạn cung
弹弓
đạn cung
giản thể
Từ điển phổ thông
1. máy bắn đá
2. súng cao su
▸ Từng từ:
弹
弓
弹琴
đàn cầm
弹琴
đàn cầm
giản thể
Từ điển phổ thông
chơi đàn, gảy đàn
▸ Từng từ:
弹
琴
弹簧
đạn hoàng
弹簧
đạn hoàng
giản thể
Từ điển phổ thông
lò xo lá (lá kim loại mỏng và đàn hồi)
▸ Từng từ:
弹
簧
弹药
đạn dược
弹药
đạn dược
giản thể
Từ điển phổ thông
đạn dược, súng đạn, vũ khí
▸ Từng từ:
弹
药
弹道
đạn đạo
弹道
đạn đạo
giản thể
Từ điển phổ thông
đường đạn, quỹ đạo của viên đạn
▸ Từng từ:
弹
道
核弹
hạch đạn
核弹
hạch đạn
giản thể
Từ điển phổ thông
đầu đạn hạt nhân
▸ Từng từ:
核
弹