弈 - dịch
博弈 bác dịch

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cuộc đỏ đen. Cuộc đánh bạc.

▸ Từng từ:
赫弈 hách dịch

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ dữ dằn khiến người khác sợ — Ta còn hiểu là làm vẻ oai nghiêm, lên mặt với người khác.

▸ Từng từ: