弇 - yêm, yểm
弇嵫 yêm tư

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên núi, như Yêm tư — Tên một vị thần.

▸ Từng từ:
弇州 yểm châu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên đất thời cổ — Tên một ngọn núi có thần ở.

▸ Từng từ:
弇汗 yểm hãn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dụng cụ ngăn mồ hôi cho ngựa khi chạy đường trường.

▸ Từng từ: