廨 - giải, giới
廨宇 giải vũ

Từ điển trích dẫn

1. Phòng ốc sở quan, quan xá. ◇ Liêu trai chí dị : "Chí nhất phủ thự, giải vũ bất thậm hoằng xưởng" , (Khảo tệ ti ).

▸ Từng từ: