廌 - trãi, trĩ
解廌 giải trãi

giải trãi

phồn thể

Từ điển phổ thông

(một giống thú giống con dê mà chỉ có một sừng)

giải trĩ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(một giống thú giống con dê mà chỉ có một sừng)

▸ Từng từ: