hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
廄 ▸ từ ghép
廄 - cứu
廄將
cứu tướng
廄將
cứu tướng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chức quan coi ngựa thời cổ. Cũng gọi là Cứu doãn
廄
尹
.
▸ Từng từ:
廄
將
廄置
cứu trí
廄置
cứu trí
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỗ đặt chuồng ngựa, tức trạm đổi ngựa đặt trên đường ngựa chạy để chuyển giấy tờ thư tín.
▸ Từng từ:
廄
置
廄肥
cứu phì
廄肥
cứu phì
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phân ngựa và cỏ rác trong chuồng ngựa, dùng làm phân bón ruộng đất.
▸ Từng từ:
廄
肥