廁 - trắc, xí
匽廁 yển xí

Từ điển trích dẫn

1. Rãnh để cho nước dơ thoát ra.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rãnh khơi ra để cho nước dơ thoát ra.

▸ Từng từ:
屛廁 bình xí

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cầu tiêu.

▸ Từng từ:
廁坑 xí khanh

xí khanh

phồn thể

Từ điển phổ thông

hố xí, nhà tiêu

▸ Từng từ:
廁所 xí sở

xí sở

phồn thể

Từ điển phổ thông

nhà vệ sinh, toa-lét

▸ Từng từ: