库 - khố
仓库 thương khố

thương khố

giản thể

Từ điển phổ thông

nhà kho, kho chứa đồ

▸ Từng từ:
国库 quốc khố

quốc khố

giản thể

Từ điển phổ thông

kho, quỹ tiền của nhà nước

▸ Từng từ:
宝库 bảo khố

bảo khố

giản thể

Từ điển phổ thông

kho báu

▸ Từng từ:
武库 vũ khố

vũ khố

giản thể

Từ điển phổ thông

kho đạn, kho vũ khí

▸ Từng từ: