广 - nghiễm, quáng, quảng, yểm
广东 quảng đông

quảng đông

giản thể

Từ điển phổ thông

tỉnh Quảng Đông của Trung Quốc

▸ Từng từ: 广
广传 quảng truyền

quảng truyền

giản thể

Từ điển phổ thông

truyền bá rộng rãi, tuyên truyền

▸ Từng từ: 广
广博 quảng bác

quảng bác

giản thể

Từ điển phổ thông

rộng rãi, rộng lớn

▸ Từng từ: 广
广告 quảng cáo

quảng cáo

giản thể

Từ điển phổ thông

quảng cáo, thông báo rộng rãi

▸ Từng từ: 广
广场 quảng trường

quảng trường

giản thể

Từ điển phổ thông

quảng trường

▸ Từng từ: 广
广大 quảng đại

quảng đại

giản thể

Từ điển phổ thông

rộng lớn, rộng rãi, bao la

▸ Từng từ: 广
广州 quảng châu

quảng châu

giản thể

Từ điển phổ thông

thành phố Quảng Châu của Trung Quốc

▸ Từng từ: 广
广播 quảng bá

quảng bá

giản thể

Từ điển phổ thông

quảng bá, tuyên truyền rộng rãi

▸ Từng từ: 广
广泛 quảng phiếm

quảng phiếm

giản thể

Từ điển phổ thông

rộng rãi, tầm rộng lớn

▸ Từng từ: 广
广西 quảng tây

quảng tây

giản thể

Từ điển phổ thông

tỉnh Quảng Tây của Trung Quốc

▸ Từng từ: 广 西
广阔 quảng khoát

quảng khoát

giản thể

Từ điển phổ thông

rộng lớn, mênh mông, bao la

▸ Từng từ: 广
推广 thôi quảng

thôi quảng

giản thể

Từ điển phổ thông

truyền bá, phổ cập, phổ biến

▸ Từng từ: 广