帷 - duy
屛帷 bình duy

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tấm màn che.

▸ Từng từ:
帷幄 duy ác

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Màn che trong trại quân, nơi bàn luận quân cơ.

▸ Từng từ:
襜帷 xiêm duy

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tấm màn che cửa xe.

▸ Từng từ: