帘 - liêm
帐帘 trướng liêm

trướng liêm

giản thể

Từ điển phổ thông

vải vóc, hàng vải

▸ Từng từ:
帳帘 trướng liêm

trướng liêm

phồn thể

Từ điển phổ thông

vải vóc, hàng vải

▸ Từng từ: