币 - tệ
伪币 ngụy tệ

ngụy tệ

giản thể

Từ điển phổ thông

tiền giả

▸ Từng từ:
币値 tệ trị

tệ trị

giản thể

Từ điển phổ thông

giá trị của một đồng tiền, tỷ giá của tiền tệ

▸ Từng từ:
币制 tệ chế

tệ chế

giản thể

Từ điển phổ thông

hệ thống tiền tệ

▸ Từng từ: