hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
币 ▸ từ ghép
币 - tệ
伪币
ngụy tệ
伪币
ngụy tệ
giản thể
Từ điển phổ thông
tiền giả
▸ Từng từ:
伪
币
币値
tệ trị
币値
tệ trị
giản thể
Từ điển phổ thông
giá trị của một đồng tiền, tỷ giá của tiền tệ
▸ Từng từ:
币
値
币制
tệ chế
币制
tệ chế
giản thể
Từ điển phổ thông
hệ thống tiền tệ
▸ Từng từ:
币
制