巿 - phất, thị
上巿 thượng thị

thượng thị

giản thể

Từ điển phổ thông

ngoài chợ

▸ Từng từ: 巿
城巿 thành thị

thành thị

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thành thị, thành phố

▸ Từng từ: 巿
巿场 thị trường

thị trường

giản thể

Từ điển phổ thông

thị trường

▸ Từng từ: 巿
巿政 thị chính

thị chính

giản thể

Từ điển phổ thông

của thành phố, của tỉnh, thuộc về thành phố, thuộc về tỉnh

▸ Từng từ: 巿
巿民 thị dân

thị dân

giản thể

Từ điển phổ thông

thị dân, dân trong thành phố, người thành thị

▸ Từng từ: 巿
巿长 thị trưởng

thị trưởng

giản thể

Từ điển phổ thông

thị trưởng, chủ tịch thành phố

▸ Từng từ: 巿
揭巿 yết thị

yết thị

phồn thể

Từ điển phổ thông

yết thị, thông báo, nêu rõ

▸ Từng từ: 巿
棄巿 khí thị

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đem chém rồi bỏ xác ngoài chợ. Một hình phạt thời xưa.

▸ Từng từ: 巿
糠巿 khang thị

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nơi dân nghèo khổ cư ngụ.

▸ Từng từ: 巿
罷巿 bãi thị

bãi thị

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bãi thị

▸ Từng từ: 巿
都巿 đô thị

đô thị

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đô thị

▸ Từng từ: 巿
開巿 khai thị

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mở chợ, họp chợ — Mở cửa hàng buôn bán.

▸ Từng từ: 巿